- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 Ng 527 D
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành môn Kinh tế học vi mô : Trả lời lý thuyết, câu hỏi, trắc nghiệm và giải bài tập / Nguyễn Văn Dần
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dần |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành môn Kinh tế học vi mô : Trả lời lý thuyết, câu hỏi, trắc nghiệm và giải bài tập / Nguyễn Văn Dần |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Môn học
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023535-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031750-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87CB7B7E-C7DD-4313-86CB-C70370F2B4B5 |
---|
005 | 201312031033 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131203103359|bvanpth|c20130913084157|dluuyen|y20130312070936|znguyenloi |
---|
082 | |a338.5|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dần |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành môn Kinh tế học vi mô : |bTrả lời lý thuyết, câu hỏi, trắc nghiệm và giải bài tập / |cNguyễn Văn Dần |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023535-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031750-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/huongdanthuchanhkinhtehocvimo_nguyenvandan/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b197|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031756
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031755
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031754
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031753
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031752
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031751
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031750
|
Kho mượn
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023537
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023536
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023535
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|