- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.52 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình cơ sở hình thành giá cả / Ngô Trí Long, Nguyễn Văn Dần và những người khác
DDC
| 338.52 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở hình thành giá cả / Ngô Trí Long, Nguyễn Văn Dần và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2007 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giá cả - Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Dần |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017173-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012766-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20677 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A50DCBB9-F995-4452-9A92-B5EF11B5629E |
---|
005 | 201703171107 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317110740|bvinhpq|c20071226|dvanpth|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a338.52|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở hình thành giá cả / |cNgô Trí Long, Nguyễn Văn Dần và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2007 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Tài chính |
---|
650 | |aGiá cả - Nghiên cứu |
---|
700 | |aNgô Trí Long |
---|
700 | |aNguyễn Văn Dần |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017173-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012766-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtcosohinhthanhgiaca_ngotrilong/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012772
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012771
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012770
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012769
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012768
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012767
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012766
|
Kho mượn
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017175
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017174
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017173
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.52 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|