- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 H 401
Nhan đề: Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào và những người khác
DDC
| 547 |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đình Bạch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Rãng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Anh Đào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017230-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012926-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20690 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5575B2DF-C669-4DBE-AE2F-385CCB64B48E |
---|
005 | 201709141406 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140634|boanhntk|c20161115143742|doanhntk|y20071213|zOANHNTK |
---|
082 | |a547|bH 401 |
---|
245 | |aHóa học hữu cơ 3 / |cĐỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aĐặng Đình Bạch |
---|
700 | |aĐỗ Đình Rãng |
---|
700 | |aLê Thị Anh Đào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017230-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012926-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahochuuco_t3_dodinhrang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b317|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012932
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012931
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012930
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012929
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012928
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012927
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012926
|
Kho mượn
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017232
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017231
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017230
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|