- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 Đ 450 R
Nhan đề: Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Rãng |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đình Bạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Phong |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017227-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012919-25 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20662 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F8A4F3C-BB64-4F5D-BFBA-615FD6A86AAE |
---|
005 | 201709141405 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140600|boanhntk|c20161117103500|doanhntk|y20071210|zoanhntk |
---|
082 | |a547|bĐ 450 R |
---|
100 | |aĐỗ Đình Rãng |
---|
245 | |aHóa học hữu cơ 2 / |cĐỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a346 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aĐặng Đình Bạch |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Phong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017227-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012919-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahochuuco_t2_dodinhrang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b292|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012925
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012924
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012923
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012922
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012921
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012920
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012919
|
Kho mượn
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017229
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017228
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017227
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 450 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|