- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 Ng 527 V
Nhan đề: Hóa học vô cơ : Tập 2: Các kim loại điển hình. Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ và GV trung học chuyên ngành Hóa / Nguyễn Đức Vận
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Vận |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ : Tập 2: Các kim loại điển hình. Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ và GV trung học chuyên ngành Hóa / Nguyễn Đức Vận |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004, 2006 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ |
Môn học
| Hóa học vô cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017221-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000012905-11, 3000029262-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20659 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A17D188C-FEEF-4643-A94E-135DD100BEA1 |
---|
005 | 201303251453 |
---|
008 | 130110s20062004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325145215|bvanpth|c20130325145128|dvanpth|y20071210|zoanhntk |
---|
082 | |a546|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Đức Vận |
---|
245 | |aHóa học vô cơ : |bTập 2: Các kim loại điển hình. Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ và GV trung học chuyên ngành Hóa / |cNguyễn Đức Vận |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004, 2006 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học vô cơ |
---|
690 | |aHóa học vô cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017221-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000012905-11, 3000029262-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoa hoc vo co_ t2_nguyen duc van_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b136|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029264
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000029263
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000029262
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000012911
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000012910
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000012909
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000012908
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000012907
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000012906
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000012905
|
Kho mượn
|
546 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|