- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến và các tác giả khác
DDC
| 332.6 |
Nhan đề
| Giáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2008 |
Mô tả vật lý
| 486 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Môn học
| Thị trường chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Lại Tiến Dĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Thân Thị Thu Thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017666-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000015039-45, 3000017617-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22204 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9DD2A2F-238C-48C5-85A8-184DDB734CE4 |
---|
005 | 201701030910 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103091009|bvinhpq|c20130613151128|dvanpth|y20080731|zoanhntk |
---|
082 | |a332.6|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán / |cBùi Kim Yến và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2008 |
---|
300 | |a486 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aLại Tiến Dĩnh |
---|
700 | |aBùi Kim Yến |
---|
700 | |aThân Thị Thu Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017666-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000015039-45, 3000017617-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtthitruongtaichinh_buikimyen/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b187|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017624
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000017623
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000017622
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000017621
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000017620
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000017619
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000017618
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000017617
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000015045
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000015044
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|