- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.787 B 103
Nhan đề: Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20510 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14300A13-D002-4023-927C-5C165A7A6CD4 |
---|
005 | 201305231101 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130523105944|bvanpth|c20130118093033|doanhntk|y20071025|zthanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.787|bB 103 |
---|
100 | |aBùi Kim Yến |
---|
245 | |aBài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / |cBùi Kim Yến và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aChứng khoán - Nghiên cứu |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
690 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aBùi Kim Yến |
---|
700 | |aThân Thị Thu Thủy |
---|
700 | |aTrần Phương Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016683-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(21): 3000010962-73, 3000017223-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/bai tap va bai giai phan tich chung khoan..._bui kim yen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a24|b309|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017231
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
3000017230
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
3
|
3000017229
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
4
|
3000017228
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
5
|
3000017227
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
3000017226
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
3000017225
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
3000017224
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
3000017223
|
Kho mượn
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
1000016685
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.787 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|