- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy (đồng chủ biên) và những người khác
DDC
| 332.6 |
Nhan đề
| Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy (đồng chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 586 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Môn học
| Thị trường chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Thân Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Thảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020936-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024096-107 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23841 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6980FEE-9B83-4288-A26D-7E224D651FC2 |
---|
005 | 201802011612 |
---|
008 | 130110s20102010vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180201161234|bvinhpq|c20140306150503|doanhntk|y20111013|zngavt |
---|
082 | |a332.6|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình thị trường chứng khoán / |cBùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy (đồng chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a586 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Ngân hàng |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aBùi Kim Yến |
---|
700 | |aThân Thị Thu Thủy |
---|
700 | |aTrần Phương Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020936-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024096-107 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhthitruongchungkhoan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b137|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024107
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024106
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024105
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024104
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024103
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024102
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024101
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024100
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024099
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024098
|
Kho mượn
|
332.6 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|