- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.632 B 510 Y
Nhan đề: Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : soạn theo chương trình mới của UBCKNN / Bùi Kim Yến
DDC
| 332.632 |
Tác giả CN
| Bùi Kim Yến |
Nhan đề
| Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : soạn theo chương trình mới của UBCKNN / Bùi Kim Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 572 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán - Nghiên cứu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019609-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019977-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23372 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21A8B485-6116-4B4E-8D18-9C5196365EB5 |
---|
005 | 201701130907 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170113090714|bvinhpq|c20110303|dvanpth|y20101208|zoanhntk |
---|
082 | |a332.632|bB 510 Y |
---|
100 | |aBùi Kim Yến |
---|
245 | |aPhân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : |bsoạn theo chương trình mới của UBCKNN / |cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a572 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChứng khoán - Nghiên cứu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019609-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019977-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phantichckvaquanlydanhmucdautu_buikimyen/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b59|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019983
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019982
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019981
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019980
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019979
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019978
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019977
|
Kho mượn
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019611
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019610
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019609
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|