• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 332.6 B 510 Y
    Nhan đề: Giáo trình Thị trường chứng khoán : Đã sửa đổi, bổ sung theo luật chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến

DDC 332.6
Tác giả CN Bùi Kim Yến
Nhan đề Giáo trình Thị trường chứng khoán : Đã sửa đổi, bổ sung theo luật chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007
Mô tả vật lý 418 tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM
Thuật ngữ chủ đề Thị trường chứng khoán
Môn học Thị trường chứng khoán
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016614-6
Địa chỉ Kho mượn(20): 3000011323-34, 3000017305-12
000 00000nam a2200000 4500
00120486
00211
004ADBFEA14-DBB1-47A7-B9CF-74785A3E8054
005201309051109
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20130905110742|bvanpth|c20130905110437|dvanpth|y20071025|zthanhntk
082 |a332.6|bB 510 Y
100 |aBùi Kim Yến
245 |aGiáo trình Thị trường chứng khoán : |bĐã sửa đổi, bổ sung theo luật chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / |cBùi Kim Yến
260 |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007
300 |a418 tr. ; |c24 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM
650 |aThị trường chứng khoán
690|aThị trường chứng khoán
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016614-6
852|bKho mượn|j(20): 3000011323-34, 3000017305-12
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thi truong ck_bui kim yen.jpgsmallthumb.jpg
890|a23|b519|c1|d18
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000017312 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 23
2 3000017311 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 22
3 3000017310 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 21
4 3000017309 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 20
5 3000017308 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 19
6 3000017307 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 18
7 3000017306 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 17
8 3000017305 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 16
9 3000011334 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 15
10 3000011333 Kho mượn 332.6 B 510 Y Sách Tiếng Việt 14
Nhận xét