- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 S 86 T
Nhan đề: Highly recommended : English for the hotel and catering industry. Workbook / Trish Stott
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Stott, Trish |
Nhan đề
| Highly recommended : English for the hotel and catering industry. Workbook / Trish Stott |
Lần xuất bản
| (First published 2004) |
Thông tin xuất bản
| New York : Oxford University Press, c2006, 2009 |
Mô tả vật lý
| 64 p. : ill. ; 27 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| English language - Tourism English |
Môn học
| Tiếng Anh Du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000020683-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023347-53 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004512 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19953 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ECD6A2B1-1679-4D23-B514-0A366A6514B6 |
---|
005 | 201601290953 |
---|
008 | 130110sc200 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194574652 |
---|
039 | |a20160129095315|bvanpth|c20150313155058|dthanhnhan|y20070119|zoanhntk |
---|
082 | |a428.3|bS 86 T |
---|
100 | |aStott, Trish |
---|
245 | |aHighly recommended : |bEnglish for the hotel and catering industry. Workbook / |cTrish Stott |
---|
250 | |a(First published 2004) |
---|
260 | |aNew York : |bOxford University Press, |cc2006, 2009 |
---|
300 | |a64 p. : |bill. ; |c27 cm +|e1 CD-ROM (BG 19963) |
---|
650 | |aEnglish language - Tourism English |
---|
690 | |aTiếng Anh Du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000020683-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023347-53 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004512 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/highlyrecommendedenglish_trishstott/00194574679_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023353
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023352
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023351
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023350
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023349
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023348
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023347
|
Kho mượn
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020684
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020683
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
2000004512
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428.3 S 86 T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
+ 1 CD-ROM (BG 19963)
|
|
|
|
|
|
|