- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.042 T 103
Nhan đề: Tài chính quốc tế : Ứng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / Nguyễn Thị Ngọc Trang và những người khác
DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Tài chính quốc tế : Ứng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / Nguyễn Thị Ngọc Trang và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Môn học
| Tài chính quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Trang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018677-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017403-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22805 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD37E8D5-F41A-41DA-8143-DF2A8C92F808 |
---|
005 | 201301211451 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130121145123|boanhntk|c20130121145029|doanhntk|y20090824|zoanhntk |
---|
082 | |a332.042|bT 103 |
---|
245 | |aTài chính quốc tế : |bỨng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / |cNguyễn Thị Ngọc Trang và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a353 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
650 | |aTài chính |
---|
690 | |aTài chính quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Định |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên Hoa |
---|
700 | |aTrần Ngọc Thơ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Trang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018677-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017403-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/tai chinh qt..._ nguyen thi ngoc trangsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b108|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017409
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017408
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017407
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017406
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017405
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017404
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017403
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018679
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018678
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018677
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|