- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.042 T 103
Nhan đề: Tài chính quốc tế / Trần Ngọc Thơ và các tác giả khác
DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Tài chính quốc tế / Trần Ngọc Thơ và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh Tế Tp.HCM. Khoa Tài chính doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế |
Môn học
| Tài chính quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Định |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Trang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015918-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000009972-7, 3000017287-95 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004204 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19587 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72ED1861-7A56-4CBF-BDC4-5CA2DA4057EC |
---|
005 | 201504221439 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150422143909|bhientrang|c20140110102750|doanhntk|y20060821|zoanhntk |
---|
082 | |a332.042|bT 103 |
---|
245 | |aTài chính quốc tế / |cTrần Ngọc Thơ và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2005 |
---|
300 | |a518 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh Tế Tp.HCM. Khoa Tài chính doanh nghiệp. |
---|
650 | |aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aTài chính quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Định |
---|
700 | |aTrần Ngọc Thơ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Trang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015918-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000009972-7, 3000017287-95 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004204 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/taichinhquocte_tranngoctho/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b363|c1|d22 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017295
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000017294
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000017293
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000017292
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000017291
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000017290
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000017289
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000017288
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000017287
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000009977
|
Kho mượn
|
332.042 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|