- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.01 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình tài chính tiền tệ / Nguyễn Hòa Nhân (chủ biên) và những người khác
DDC
| 332.01 |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính tiền tệ / Nguyễn Hòa Nhân (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Khoa Tài chính - Ngân hàng. Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Chí Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hòa Nhân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023032-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000030664-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18302 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C6E5482-6B8C-467B-90CC-5CF51CD1D6D4 |
---|
005 | 201701030828 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103082759|bvinhpq|c20130103|dvanpth|y20051207|zhoannq |
---|
082 | |a332.01|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình tài chính tiền tệ / |cNguyễn Hòa Nhân (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2012 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Khoa Tài chính - Ngân hàng. Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
---|
650 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
700 | |aLâm Chí Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Hòa Nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023032-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000030664-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gttaichinhtiente_nguyenhoanhan/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b34|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030669
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000030668
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000030667
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000030666
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000030665
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000030664
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000023034
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000023033
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000023032
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|