- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 T 202 R
Nhan đề: Những quy tắc trong công việc : Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / Richard Templar; Trung Kiên, Thanh Huyền dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Templar, Richard |
Nhan đề
| Những quy tắc trong công việc : Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / Richard Templar; Trung Kiên, Thanh Huyền dịch |
Nhan đề khác
| The rules of work: A definitive code for personal success |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công trong kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023017-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030629-35 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18268 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0E682C69-F24A-4F0A-ABC6-B98AA832CC32 |
---|
005 | 201510301609 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151030160940|bngavt|c20130102|dvanpth|y20051202|zhoannq |
---|
082 | |a650.1|bT 202 R |
---|
100 | |aTemplar, Richard |
---|
245 | |aNhững quy tắc trong công việc : |bNhững chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / |cRichard Templar; Trung Kiên, Thanh Huyền dịch |
---|
246 | |aThe rules of work: A definitive code for personal success |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThành công trong kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023017-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030629-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nhungquytactrongcongviec_richardtemplar/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030635
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030634
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030633
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030632
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030631
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030630
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030629
|
Kho mượn
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023019
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023018
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023017
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 T 202 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|