- Vie Ref. Books
- CallNumber: 547.84045 B 510 Ch
Label: Hóa lý polyme / Bùi Chương
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22121 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D215DB0-C14B-447D-A14C-E048438D81B0 |
---|
005 | 201611170810 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161117081031|boanhntk|c20131015151123|doanhntk|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a547.84045|bB 510 Ch |
---|
100 | |aBùi Chương |
---|
245 | |aHóa lý polyme / |cBùi Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2006 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aVật liệu polyme - Nghiên cứu |
---|
690 | |aHóa học và hóa lý polymer |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018024-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015589-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoalypolyme_buichuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c1|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000015595
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015594
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015593
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015592
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015591
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015590
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015589
|
Kho mượn
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018026
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018025
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018024
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84045 B 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|