- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531 Tr 121 L
Nhan đề: Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Trần Văn Liên |
Nhan đề
| Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022678-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029802-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17937 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3BC07319-0FC2-4615-8F31-6EBF3139105C |
---|
005 | 201612091511 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161209151208|boanhntk|c20121204|dvanpth|y20051011|zhoannq |
---|
082 | |a531|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Văn Liên |
---|
245 | |aCơ học môi trường liên tục / |cTrần Văn Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022678-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029802-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cohocmoitruonglientuc_tranvanlien/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029808
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029807
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029806
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029805
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029804
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029803
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029802
|
Kho mượn
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022680
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022679
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022678
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|