- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 H 250
Nhan đề: Hệ thống Thông tin kế toán. Tập 1 : Hệ thống Kế toán Việt Nam / Thái Phúc Huy và những người khác
DDC
| 657.0285 |
Nhan đề
| Hệ thống Thông tin kế toán. Tập 1 : Hệ thống Kế toán Việt Nam / Thái Phúc Huy và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán, hệ thống thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Ứng dụng tin học |
Môn học
| Hệ thống thông tin Kế toán 1
|
Tác giả(bs) CN
| Thái Phúc Huy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Văn Hiếu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023035-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(22): 3000030670-6, 3000033356-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17935 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1D10EC46-A903-45AF-9163-213FA503A797 |
---|
005 | 201310101002 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131010100228|bluuyen|c20130919144158|dvanpth|y20051011|zhoannq |
---|
082 | |a657.0285|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống Thông tin kế toán. Tập 1 : |bHệ thống Kế toán Việt Nam / |cThái Phúc Huy và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a258 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
650 | |aKế toán, hệ thống thông tin |
---|
650 | |aKế toán - Ứng dụng tin học |
---|
690 | |aHệ thống thông tin Kế toán 1
|
---|
700 | |aThái Phúc Huy |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hưng |
---|
700 | |aHuỳnh Văn Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023035-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000030670-6, 3000033356-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongthongtinketoan_tap1_thaiphuchuy/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b20|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033370
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000033369
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000033368
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000033367
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000033366
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000033365
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000033364
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000033363
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000033362
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000033361
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|