- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 Ng 527 L
Nhan đề: Giáo trình Thuế thực hành : Lý thuyết, Bài tập và Bài giải / Nguyễn Thị Mỹ Linh
DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nhan đề
| Giáo trình Thuế thực hành : Lý thuyết, Bài tập và Bài giải / Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 540 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo:<br> Luật Thuế Giá trị gia tăng<br> Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp<br> Luật Thuế Thu nhập cá nhân <br>Có hiệu lực từ ngày 01/01/2009 |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Môn học
| Thuế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018898-900 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017640-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23042 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21947E15-83D6-4DD1-B49D-22ACA2233BF6 |
---|
005 | 201607201029 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160720102926|bngavt|c20130320142258|dluuyen|y20091229|zluuyen |
---|
082 | |a336.2|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
245 | |aGiáo trình Thuế thực hành : |bLý thuyết, Bài tập và Bài giải / |cNguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a540 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung chính đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo:<br> Luật Thuế Giá trị gia tăng<br> Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp<br> Luật Thuế Thu nhập cá nhân <br>Có hiệu lực từ ngày 01/01/2009 |
---|
650 | |aThuế |
---|
690 | |aThuế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018898-900 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017640-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thuethuchanh_nguyenthimylinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b691|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017651
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017650
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017649
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017648
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017646
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000017645
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000017644
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000017643
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000017642
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000017641
|
Kho mượn
|
336.2 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|