- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.2 Đ 116 N
Nhan đề: Công nghệ lắp ghép phân đoạn trên đà giáo di động trong xây dựng cầu bê tông dự ứng lực / Đặng Gia Nải
DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Đặng Gia Nải |
Nhan đề
| Công nghệ lắp ghép phân đoạn trên đà giáo di động trong xây dựng cầu bê tông dự ứng lực / Đặng Gia Nải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thi công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023287-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000031257-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17621 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10BDEFB1-D2CF-4ACE-BFE2-BB518FB9969B |
---|
005 | 201509180823 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150918082404|bngavt|c20130514104846|dvanpth|y20050903|zhoannq |
---|
082 | |a624.2|bĐ 116 N |
---|
100 | |aĐặng Gia Nải |
---|
245 | |aCông nghệ lắp ghép phân đoạn trên đà giáo di động trong xây dựng cầu bê tông dự ứng lực / |cĐặng Gia Nải |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCầu - Thi công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023287-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000031257-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congnghelapghepphandoan_danggianai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031262
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000031261
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000031260
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000031259
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000031258
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000031257
|
Kho mượn
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000023289
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000023288
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000023287
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Đ 116 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|