- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 B 510 H
Nhan đề: Giáo trình Hướng dẫn thực hành điện công nghiệp / Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Bùi Hồng Huế |
Nhan đề
| Giáo trình Hướng dẫn thực hành điện công nghiệp / Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Trung học xây dựng công trình đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện công nghiệp-Thiết bị |
Môn học
| Thiết bị điện công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nho Khanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023862-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000032335-6, 3000033413-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27287 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6B9ACDFF-59C6-41C7-88C0-4C772AE9AC79 |
---|
005 | 201503180825 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150318082504|bngavt|c20131204080800|dvanpth|y20130627135430|zhienlt |
---|
082 | |a621.31|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Hồng Huế |
---|
245 | |aGiáo trình Hướng dẫn thực hành điện công nghiệp / |cBùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Trung học xây dựng công trình đô thị |
---|
650 | |aHệ thống điện |
---|
650 | |aĐiện công nghiệp|xThiết bị |
---|
690 | |aThiết bị điện công nghiệp |
---|
700 | |aLê Nho Khanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023862-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000032335-6, 3000033413-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhhuongdanthuchanhdiencn_buihongque/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b16|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033418
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000033417
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000033416
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000033415
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000033414
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000033413
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000032336
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000032335
|
Kho mượn
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000023864
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000023863
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|