• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 629.89 B 510 H
    Nhan đề: Hướng dẫn thực hành PLC S7-200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh

DDC 629.89
Tác giả CN Bùi Hồng Huế
Nhan đề Hướng dẫn thực hành PLC S7-200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2011
Mô tả vật lý 100 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tự động hóa
Môn học PLC
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Doanh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022876-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000030308-14
000 00000nam a2200000 4500
00118356
00211
00417BBB145-B045-468E-B1FF-CB9E835427A8
005201709151504
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20170915150416|bthanhnhan|c20150921084607|dngavt|y20051216|zhoannq
082 |a629.89|bB 510 H
100 |aBùi Hồng Huế
245 |aHướng dẫn thực hành PLC S7-200 / |cBùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011
300 |a100 tr. ; |c27 cm
650 |aTự động hóa
690|aPLC
700 |aNguyễn Văn Doanh
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022876-8
852|bKho mượn|j(7): 3000030308-14
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdanthuchanhplcs7.200_buihongque/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b5|c1|d3
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000030314 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 10
2 3000030313 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 9
3 3000030312 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 8
4 3000030311 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 7
5 3000030310 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 6
6 3000030309 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 5
7 1000022878 Kho đọc Sinh viên 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 3
8 1000022877 Kho đọc Sinh viên 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 2
9 1000022876 Kho đọc Sinh viên 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 1
10 3000030308 Kho mượn 629.89 B 510 H Sách Tiếng Việt 4 Hạn trả:30-09-2023
Nhận xét