- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức và các tác giả khác
DDC
| 692 |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật thi công (Môn học) |
Tác giả(bs) CN
| Lê Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Đức |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020123-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021537-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23757 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22D810DC-F259-4861-AC33-CACD8934EE77 |
---|
005 | 201606060839 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160606083958|bngavt|c20111031|dvanpth|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a692|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật thi công. Tập 2 / |cĐỗ Đình Đức và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Thi công |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công (Môn học) |
---|
700 | |aLê Kiều |
---|
700 | |aLê Anh Dũng |
---|
700 | |aĐỗ Đình Đức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020123-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021537-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhkythuatthicongtap2_dodinhduc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021543
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021542
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021541
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021540
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021539
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021538
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021537
|
Kho mượn
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020125
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020124
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020123
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|