- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.918 Đ 116 Nh
Nhan đề: Đới gian triều miền Bắc Việt Nam : Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển / Đặng Hoài Nhơn (chủ biên), Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh
DDC
| 333.918 |
Tác giả CN
| Đặng Hoài Nhơn |
Nhan đề
| Đới gian triều miền Bắc Việt Nam : Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển / Đặng Hoài Nhơn (chủ biên), Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh |
Nhan đề khác
| Intertidal zone in the notth of Viet Nam: Features and potential development |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Vùng gian triều-Đặc điểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển (Việt Nam)-Điều kiện tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Vùng gian triều-Tiềm năng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thanh Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Thạnh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029251-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039077-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 159816 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 74D8B96E-BC69-43B3-880D-145A07FB4FB5 |
---|
005 | 202304141133 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230414113340|bvanpth|c20230414113311|dvanpth|y20211105085600|zvanpth |
---|
082 | |a333.918|bĐ 116 Nh |
---|
100 | |aĐặng Hoài Nhơn |
---|
245 | |aĐới gian triều miền Bắc Việt Nam : |bNhững đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển / |cĐặng Hoài Nhơn (chủ biên), Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh |
---|
246 | |aIntertidal zone in the notth of Viet Nam: Features and potential development |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2020 |
---|
300 | |a258 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
---|
650 | |aVùng gian triều|xĐặc điểm |
---|
650 | |aBiển (Việt Nam)|xĐiều kiện tự nhiên |
---|
650 | |aVùng gian triều|xTiềm năng |
---|
700 | |aDương Thanh Nghị |
---|
700 | |aTrần Đức Thạnh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029251-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039077-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/doigiantrieumbacvn_danghoainhonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039078
|
Kho mượn
|
333.918 Đ 116 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039077
|
Kho mượn
|
333.918 Đ 116 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029253
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.918 Đ 116 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029252
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.918 Đ 116 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029251
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.918 Đ 116 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|