- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Tr 121 M
Nhan đề: Giáo trình Kế toán máy : Dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh
DDC
| 657.0285 |
Tác giả CN
| Trần Thị Song Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán máy : Dùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Ứng dụng tin học |
Môn học
| Hệ thống thông tin Kế toán 2
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023020-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030636-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17510 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 566BA8FA-222F-4116-8E58-C8850D04BE3D |
---|
005 | 201512041521 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151204152109|bngavt|c20130319145450|dluuyen|y20050706|zhoannq |
---|
082 | |a657.0285|bTr 121 M |
---|
100 | |aTrần Thị Song Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán máy : |bDùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh / |cTrần Thị Song Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế |
---|
650 | |aKế toán - Ứng dụng tin học |
---|
690 | |aHệ thống thông tin Kế toán 2
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023020-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030636-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhketoanmay_tranthisongminh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030642
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030641
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030640
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030639
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030638
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030637
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030636
|
Kho mượn
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023022
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023021
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023020
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|