- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.892 Đ 116 M
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh
DDC
| 693.892 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Minh |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kỹ thuật Công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công xây dựng-Thiết kế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022690-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029857-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17294 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA383870-EBF2-4003-B888-2ACD76725B2D |
---|
005 | 201606061033 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160606103309|bngavt|c20130814110136|dvanpth|y20050606|zhoannq |
---|
082 | |a693.892|bĐ 116 M |
---|
100 | |aĐặng Đình Minh |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / |cĐặng Đình Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a67 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kỹ thuật Công trình |
---|
650 | |aThi công xây dựng|xThiết kế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022690-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029857-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/huongdanthietkethicongchongtham_dangdinhminh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029863
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029862
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029861
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029860
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029859
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029858
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029857
|
Kho mượn
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022692
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022691
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022690
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.892 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|