- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kiểm toán tài chính / Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (đồng chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.45 |
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm toán tài chính / Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (đồng chủ biên) và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011, 2012 |
Mô tả vật lý
| 471 tr., 519 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Quynh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Đoán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023152, 1000024309-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000033299-306 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16283 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93264F92-379D-44FD-AB4A-B7C3BC54B0BD |
---|
005 | 201309240840 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924084044|bnguyenloi|c20130829164531|doanhntk|y20041111|zhoannq |
---|
082 | |a657.45|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kiểm toán tài chính / |cNguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (đồng chủ biên) và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a471 tr., 519 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |a Đầu trang TS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
---|
690 | |aKiểm toán cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn Quang Quynh |
---|
700 | |aNgô Trí Tuệ |
---|
700 | |aPhạm Huy Đoán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023152, 1000024309-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000033299-306 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhkiemtoantaichinh_nguyenquangquynh/0giaotrinhkiemtoantaichinh_nguyenquangquynhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b15|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033306
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000033305
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000033304
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000033303
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000033302
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000033301
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000033300
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000033299
|
Kho mượn
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000024310
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000024309
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|