- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664 C 455
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn và các tác giả khác
DDC
| 664 |
Nhan đề
| Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1019 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm-Chế biến |
Môn học
| Công nghệ chế biến thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Việt Mẫn |
Tác giả(bs) CN
| Lại Quốc Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024692-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034191-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27822 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ACDCD50C-94C9-49F4-B907-D927FCA79066 |
---|
005 | 201310301407 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131030140754|bnguyenloi|c20131025142440|dvanpth|y20130827081719|zluuyen |
---|
082 | |a664|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm / |cLê Văn Việt Mẫn và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a1019 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThực phẩm|xChế biến |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm |
---|
700 | |aLê Văn Việt Mẫn |
---|
700 | |aLại Quốc Đạt |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024692-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034191-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/congnghechebienthucpham_levanvietman/0congnghechebienthucpham_levanvietmanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b539|c1|d325 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034197
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034196
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034195
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034194
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034193
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034192
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034191
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024694
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024693
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024692
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|