DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trần Văn Chính |
Nhan đề
| Máy điện : Lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây Dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện |
Môn học
| Máy điện |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(10): 1000029861-70 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(30): 3000039901-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189171 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F003D8A7-DB6A-497A-A124-1CD807250FF0 |
---|
005 | 202311291112 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231129111222|bvanpth|c20231103090408|doanhntk|y20231103090343|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bTr 121 Ch |
---|
100 | |aTrần Văn Chính |
---|
245 | |aMáy điện : |bLý thuyết và bài tập / |cTrần Văn Chính |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2019 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy điện |
---|
690 | |aMáy điện |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000029861-70 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(30): 3000039901-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/maydien_tranvanchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039930
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
2
|
3000039929
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
3
|
3000039928
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
4
|
3000039927
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
5
|
3000039926
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
6
|
3000039925
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
7
|
3000039924
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
8
|
3000039923
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
9
|
3000039922
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
10
|
3000039921
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào