- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0285 Ng 527 Ph
Nhan đề: Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15327 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 55BDDBEF-16B8-405F-8B9F-ADC024D0B136 |
---|
005 | 201506091042 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150609104234|bvanpth|c20150609103253|dvanpth|y20040722|zoanhntk |
---|
082 | |a664.0285|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Phương |
---|
245 | |aKỹ thuật lạnh thực phẩm / |cNguyễn Xuân Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh thực phẩm |
---|
650 | |aThực phẩm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh - Ứng dụng |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thủy sản |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013832-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(6): 3000007712-7 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002824 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/ky thuat lanh thuc pham (nguyen xuan phuong)_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b1249|c1|d357 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007712
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000007713
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000007714
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000007716
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000007717
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất KLD
|
|
|
6
|
2000002824
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000013832
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000013833
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000013834
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000007715
|
Kho mượn
|
664.0285 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|