- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.165 Ph 104 T
Nhan đề: Bài tập tuốc bin hơi nước chọn lọc và giải sẵn / Phạm Lương Tuệ, Trương Ngọc Tuấn, Bùi Thanh Hùng
DDC
| 621.165 |
Tác giả CN
| Phạm Lương Tuệ |
Nhan đề
| Bài tập tuốc bin hơi nước chọn lọc và giải sẵn / Phạm Lương Tuệ, Trương Ngọc Tuấn, Bùi Thanh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết bị nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016982-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012339-45 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20673 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 19688869-315E-46E5-AD52-C3D3446EC716 |
---|
005 | 201508050841 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150805084104|bngavt|c20071214|dvanpth|y20071213|zOANHNTK |
---|
082 | |a621.165|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Lương Tuệ |
---|
245 | |aBài tập tuốc bin hơi nước chọn lọc và giải sẵn / |cPhạm Lương Tuệ, Trương Ngọc Tuấn, Bùi Thanh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
650 | |aThiết bị nhiệt |
---|
700 | |aBùi Thanh Hùng |
---|
700 | |aTrương Ngọc Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016982-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012339-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitaptuocbinhoinuoc_phamluongtue/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012345
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012344
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012343
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012342
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012341
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012340
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012339
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016984
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016983
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016982
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|