- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.165 Ph 104 T
Nhan đề: Thiết bị tuốc bin hơi nước và những sự cố thường gặp / Phạm Lương Tuệ
DDC
| 621.165 |
Tác giả CN
| Phạm Lương Tuệ |
Nhan đề
| Thiết bị tuốc bin hơi nước và những sự cố thường gặp / Phạm Lương Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết bị nhiệt |
Môn học
| Nồi hơi – Tua bin tàu thủy
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013601-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008131-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15324 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 139E6AAD-7F63-470D-84C4-697D489132CE |
---|
005 | 201508271532 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150827153237|bvinhpq|c20130322094522|dluuyen|y20040722|zoanhntk |
---|
082 | |a621.165|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Lương Tuệ |
---|
245 | |aThiết bị tuốc bin hơi nước và những sự cố thường gặp / |cPhạm Lương Tuệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aThiết bị nhiệt |
---|
690 | |aNồi hơi – Tua bin tàu thủy
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013601-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000008131-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thietbituocbinhoinuocvanhungsucothuonggap_phamluongtue/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b93|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008137
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008136
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008135
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008134
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008133
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008132
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000008131
|
Kho mượn
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000013603
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000013602
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000013601
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.165 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|