|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24435 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5F0C853A-1FA0-43CD-9857-638450515700 |
---|
005 | 201311290813 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131129081156|bvanpth|c20120528|dvanpth|y20120510|zsvthuctap |
---|
082 | |a693.54|bK 258 |
---|
245 | |aKết cấu bêtông cốt thép : |bPhần kết cấu đặc biệt / |cNguyễn Thế Phong và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
690 | |aKết cấu Bê tông cốt thép |
---|
700 | |aĐinh Chính Đạo |
---|
700 | |aLý Trần Cường |
---|
700 | |aNguyễn Thế Phong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000022387 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000029274 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029274
|
Kho mượn
|
693.54 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000022387
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào