• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.949 H 500 H
    Nhan đề: Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản / Hans Henrik Huss; Nguyễn Thanh Bình và những người khác dịch

DDC 664.949
Tác giả CN Huss, Hans Henrik
Nhan đề Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản / Hans Henrik Huss; Nguyễn Thanh Bình và những người khác dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2003
Mô tả vật lý 142 tr. ; 27 cm
Tùng thư Tài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 334
Phụ chú Đầu TTS ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy Sản
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Chất lượng
Môn học Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thanh Bình
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014737-9
Địa chỉ Kho mượn(46): 3000009073-117, 3000009641
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003778
000 00000nam a2200000 4500
00116858
00211
0045C3C298B-CA2B-488D-B400-B1CE66CE3502
005201403191501
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20140319145943|bvanpth|c20130118094246|doanhntk|y20050311|zoanhntk
082 |a664.949|bH 500 H
100 |aHuss, Hans Henrik
245 |aĐảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản / |cHans Henrik Huss; Nguyễn Thanh Bình và những người khác dịch
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2003
300 |a142 tr. ; |c27 cm
490 |aTài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 334
500 |aĐầu TTS ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy Sản
650 |aThủy sản - Chất lượng
690|aĐảm bảo chất lượng và luật thực phẩm
700 |aNguyễn Thanh Bình
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014737-9
852|bKho mượn|j(46): 3000009073-117, 3000009641
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003778
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/dam bao chat luong sp ts _h h huss_001smallthumb.jpg
890|a50|b687|c1|d12
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000009641 Kho mượn 664.949 H 500 H SGH 50
2 1000014739 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 500 H Sách Tiếng Việt 49 Mất KLD
3 1000014738 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 500 H SGH 48
4 1000014737 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 500 H Sách Tiếng Việt 47
5 2000003778 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.949 H 500 H SGH 46
6 3000009117 Kho mượn 664.949 H 500 H SGH 45
7 3000009116 Kho mượn 664.949 H 500 H SGH 44
8 3000009115 Kho mượn 664.949 H 500 H SGH 43
9 3000009114 Kho mượn 664.949 H 500 H SGH 42
10 3000009113 Kho mượn 664.949 H 500 H Sách Tiếng Việt 41
Nhận xét