|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16201 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B7FAF50D-38E4-453A-AB78-B8C889270756 |
---|
005 | 201605011111 |
---|
008 | 130110s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9251023956 |
---|
039 | |a20160501111322|bvanpth|c20160501110757|dvanpth|y20041026|zthanhntk |
---|
082 | 00|a664.9497|bH 94 H |
---|
100 | 1 |aHuss, Hans Henrik |
---|
242 | |aChất lượng và sự biến đổi chất lượng ở cá tươi |
---|
245 | 10|aQuality and quality changes in fresh fish / |cby Hans Henrik Huss |
---|
260 | |aRome : |bFood and Agriculture Organization of the United Nations, |c1995 |
---|
300 | |a195 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
440 | #0|aFAO fisheries series ;|vno.348 |
---|
500 | |aTài liệu photo |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references |
---|
650 | |aFishery products - Quality control |
---|
650 | #0|aFishery processing - Quality control |
---|
690 | |aNguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
710 | 2 |aFAO/DANIDA Training Programme on Fish Technology and Quality Control. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003302 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003302
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.9497 H 94 H
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào