- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.9497 H 500 H
Nhan đề: Cá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / Hans Henrik Huss; Người dịch: Tạ Quang Ngọc, Nguyễn Quốc Việt
DDC
| 664.9497 |
Tác giả CN
| Huss, Hans Henrik |
Nhan đề
| Cá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / Hans Henrik Huss; Người dịch: Tạ Quang Ngọc, Nguyễn Quốc Việt |
Nhan đề khác
| Freshfish - Quality and quality changes |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 1993 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tổ chức của Liên hợp quốc về lương thực và nông nghiệp (FAO), cơ quan phát triển quốc tế của Đan Mạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Bảo quản |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Quang Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012618-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000006324-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14862 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C280CA1-87CC-41CB-AB6A-61B743DDD4AD |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20070611|bvanpth|y20040620|zchanlt |
---|
082 | |a664.9497|bH 500 H |
---|
100 | |aHuss, Hans Henrik |
---|
245 | |aCá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / |cHans Henrik Huss; Người dịch: Tạ Quang Ngọc, Nguyễn Quốc Việt |
---|
246 | |aFreshfish - Quality and quality changes |
---|
260 | |aHà Nội, |c1993 |
---|
300 | |a153 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTổ chức của Liên hợp quốc về lương thực và nông nghiệp (FAO), cơ quan phát triển quốc tế của Đan Mạch |
---|
650 | |aCá - Bảo quản |
---|
700 | |aTạ Quang Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012618-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006324-6 |
---|
890 | |a6|b132|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012619
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
1000012620
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000012618
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
3000006324
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006325
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006326
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|