- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.80285 Ng 450 Qu
Nhan đề: Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết
DDC
| 621.80285 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Quyết |
Nhan đề
| Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. : minh họa, ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - thiết kế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022455, 1000022858-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000029356, 3000030269-76 |
|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 24470 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7485310A-288E-45F5-B7DF-99A50518A487 |
---|
005 | 202004221559 |
---|
008 | 130110s20062002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200422155905|btrangtran|c20200422092717|dtrangtran|y20120612|zvanpth |
---|
082 | |a621.80285|bNg 450 Qu |
---|
100 | |aNgô Văn Quyết |
---|
245 | |aTự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy / |cNgô Văn Quyết |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a291 tr. : |bminh họa, ; |c24 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy - thiết kế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022455, 1000022858-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000029356, 3000030269-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tudonghoatinhtoanthietkechitietmay_ngovanquyet/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b4|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030276
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000030275
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000030274
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000030273
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000030272
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000030271
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000030270
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000030269
|
Kho mượn
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
1000022859
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000022858
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.80285 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|