- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Ng 450 Qu
Nhan đề: Cơ sở cơ học máy : [CD-ROM] /Tập 1. / Ngô Văn Quyết
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Quyết |
Nhan đề
| Cơ sở cơ học máy : Tập 1. / Ngô Văn Quyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (83.7 MB) ; 4 3/4 in + |
Phụ chú
| Password trên mỗi đĩa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy - Lý thuyết |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(14): 4000000517-30 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 23287 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6C08870-2536-42CD-B110-2317037E6E6F |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100621|bvanpth|y20100621|zvanpth |
---|
082 | |a621.8|bNg 450 Qu |
---|
100 | |aNgô Văn Quyết |
---|
245 | |aCơ sở cơ học máy : |bTập 1. / |cNgô Văn Quyết|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (83.7 MB) ; |c4 3/4 in +|eTài liệu in (BG 17269) |
---|
500 | |aPassword trên mỗi đĩa. |
---|
650 | |aMáy - Lý thuyết |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(14): 4000000517-30 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000530
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
14
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
2
|
4000000529
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
13
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
3
|
4000000528
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
12
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
4
|
4000000527
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
11
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
5
|
4000000526
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
6
|
4000000525
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
7
|
4000000524
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
8
|
4000000523
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
9
|
4000000522
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
10
|
4000000521
|
Phòng đa phương tiện
|
621.8 Ng 450 Qu
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+Tài liệu in (BG 17269)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|