- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.11 Ng 450 Qu
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết mỏi / Ngô Văn Quyết
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Quyết |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết mỏi / Ngô Văn Quyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết mỏi (Cơ khí) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011616-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006319 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002008 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14785 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 126330E6-3852-42AB-8C66-E7FEFF2E5FBC |
---|
005 | 201506261006 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150626100644|bhungbt|c20050112|dthanhntk|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a620.11|bNg 450 Qu |
---|
100 | |aNgô Văn Quyết |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết mỏi / |cNgô Văn Quyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLý thuyết mỏi (Cơ khí) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011616-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006319 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002008 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosolythuyetmoi_ngovanquyet/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002008
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.11 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000011616
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.11 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000011617
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.11 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000011618
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.11 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000006319
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|