- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 681.2 Ng 527 Th
Nhan đề: Kỹ thuật đo lường, kiểm tra trong chế tạo cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
DDC
| 681.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Thọ |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo lường, kiểm tra trong chế tạo cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001, 2007 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm và nguyên tắc cơ bản trong đo lường. Phương pháp đo các thông số hình học và các chỉ tiêu chất lượng của chi tiết cơ khí. Lý thuyết sai số, phương pháp xử lý kết quả đo thực nghiệm. Chọn phương án đo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường |
Môn học
| Kỹ thuật đo |
Môn học
| Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011620-1, 1000013447 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000006320-3, 3000014308-15 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001946 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14783 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EED72593-BCA1-46DE-A27B-175AC95944C0 |
---|
005 | 201709130755 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913075559|bnguyenloi|c20170912085734|dnguyenloi|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a681.2|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Thọ |
---|
245 | |aKỹ thuật đo lường, kiểm tra trong chế tạo cơ khí : |bSách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / |cNguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001, 2007 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCác khái niệm và nguyên tắc cơ bản trong đo lường. Phương pháp đo các thông số hình học và các chỉ tiêu chất lượng của chi tiết cơ khí. Lý thuyết sai số, phương pháp xử lý kết quả đo thực nghiệm. Chọn phương án đo. |
---|
650 | |aĐo lường |
---|
690 | |aKỹ thuật đo |
---|
690 | |aDung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật đo và dung sai lắp ghép |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011620-1, 1000013447 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000006320-3, 3000014308-15 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001946 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/680_sanphamchuyendung/kythuatdoluongkiemtratrongchetaocokhi_nguyentientho/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b207|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014315
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000014314
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000014313
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000014312
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000014311
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000014310
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000014309
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000014308
|
Kho mượn
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
1000013447
|
Kho đọc Sinh viên
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
2000001946
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
681.2 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|