- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.734 Ng 527 Th
Nhan đề: Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn Thông
DDC
| 671.734 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thông |
Nhan đề
| Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công vật liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016577-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011206-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20516 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68142BF2-0136-4E73-ABFF-B8EF937C7149 |
---|
005 | 201606020858 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160602085808|bngavt|c20071102|dvanpth|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a671.734|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thông |
---|
245 | |aCông nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / |cNguyễn Văn Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a181 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aGia công vật liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016577-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011206-17 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnghephuphubaovevaphuchoi_nguyenvanthong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011217
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011216
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011215
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011214
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011213
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011212
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011211
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011210
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011209
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011207
|
Kho mượn
|
671.734 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|