- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663.42 H 407 H
Nhan đề: Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hòa
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14721 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4381A45-6E37-4E16-A888-F08A7E3962D8 |
---|
005 | 201703211428 |
---|
008 | 130110s19982005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170321142924|boanhntk|c20130118093534|doanhntk|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a663.42|bH 407 H |
---|
100 | |aHoàng Đình Hòa |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất malt và bia / |cHoàng Đình Hòa |
---|
250 | |aIn & Tái bản lần thứ 2, 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1998, 2002, 2005 |
---|
300 | |a520 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
650 | |aBia (thức uống) - Công nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát
|
---|
690 | |aCông nghệ lên men |
---|
690 | |aPhát triển sản phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất các sản phẩm lên men |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012330-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000006586-7, 3000007092, 3000010507-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001678 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cn sx malt va bia _hoang dinh hoa_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a9|b1289|c1|d128 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010508
|
Kho mượn
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000010507
|
Kho mượn
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000007092
|
Kho mượn
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000006587
|
Kho mượn
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000006586
|
Kho mượn
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
1000012332
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000012331
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000012330
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
2000001678
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
663.42 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|