- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 576.5 Ng 527 L
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập tự luận môn sinh học : Phần: Các quy luật di truyền / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Hồng Ánh
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Long |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập tự luận môn sinh học : Phần: Các quy luật di truyền / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Hồng Ánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học - Bài tập |
Môn học
| Di truyền học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Ánh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022198-200 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000028338-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24113 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FF00C60-BB5E-4C62-972B-48C546C919DB |
---|
005 | 201305070946 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507094633|bvanpth|c20130507094609|dvanpth|y20111116|zngavt |
---|
082 | |a576.5|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Văn Long |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập tự luận môn sinh học : |bPhần: Các quy luật di truyền / |cNguyễn Văn Long, Nguyễn Hồng Ánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDi truyền học |
---|
650 | |aSinh học - Bài tập |
---|
690 | |aDi truyền học |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Ánh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022198-200 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000028338-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/hd giai bt... mon sinh hoc_ nguyen van long_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b48|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028354
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000028353
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000028352
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000028351
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000028350
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000028349
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000028348
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000028347
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000028346
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000028345
|
Kho mượn
|
576.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|