• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.43 H 407 H
    Nhan đề: Xử lý nước thải : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp thoát nước / Hoàng Huệ

DDC 628.43
Tác giả CN Hoàng Huệ
Nhan đề Xử lý nước thải : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp thoát nước / Hoàng Huệ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 1996, 2005
Mô tả vật lý 237 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước thải - Xử lý
Môn học Kỹ thuật xử lý nước thải
Môn học Mô hình xử lý nước thải
Môn học Mô hình xử lý chất thải (thực hành)
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000011459-60
Địa chỉ Kho mượn(2): 3000002069, 3000017436
000 00000nam a2200000 4500
00114929
00211
004F7F292D4-2A2A-4590-A166-016C19E29E6E
005201709140852
008130110s1996 vm| vie
0091 0
039|a20170914085508|bhienhtt|c20170317110712|doanhntk|y20040622|zthangn
082 |a628.43|bH 407 H
100 |aHoàng Huệ
245 |aXử lý nước thải : |bGiáo trình dùng cho chuyên ngành cấp thoát nước / |cHoàng Huệ
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c1996, 2005
300 |a237 tr. ; |c27 cm
650 |aNước thải - Xử lý
690|aKỹ thuật xử lý nước thải
690|aMô hình xử lý nước thải
690|aMô hình xử lý chất thải (thực hành)
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011459-60
852|bKho mượn|j(2): 3000002069, 3000017436
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xy ly nuoc thai_hoang hue/00.xy ly nuoc thai_hoang hue_001thumbimage.jpg
890|a4|b170|c1|d45
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000017436 Kho mượn 628.43 H 407 H Sách Tiếng Việt 4
2 3000002069 Kho mượn 628.43 H 407 H Sách Tiếng Việt 3 Thanh lý 2009
3 1000011460 Kho đọc Sinh viên 628.43 H 407 H Sách Tiếng Việt 2 Chờ thanh lý
4 1000011459 Kho đọc Sinh viên 628.43 H 407 H Sách Tiếng Việt 1 Chờ thanh lý
Nhận xét