DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy. Tập II / Nguyễn Trọng Bình và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Bình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011811-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000006388, 3000006801-2 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001927 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14624 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B43A36C1-E869-4C62-A278-708BFACFEC07 |
---|
005 | 201309231538 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923153853|bvanpth|c20090625|dluuyen|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.8|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy. Tập II / |cNguyễn Trọng Bình và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1995 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Thế Đạt |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Bình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011811-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006388, 3000006801-2 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001927 |
---|
890 | |a7|b31|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001927
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000011811
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000011812
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
1000011813
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006388
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000006801
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000006802
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào