- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 Đ 305
Nhan đề: Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường và các tác giả khác
DDC
| 621.38 |
Nhan đề
| Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Môn học
| Điện tử tương tự |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hải Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trinh Đường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022067-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027821-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24321 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F07A33E6-62FA-42C7-B5CB-66B4BC09F3F0 |
---|
005 | 201305070945 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507094517|bvanpth|c20130507094509|dvanpth|y20120113|zoanhntk |
---|
082 | |a621.38|bĐ 305 |
---|
245 | |aĐiện tử tương tự / |cNguyễn Trinh Đường và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
690 | |aĐiện tử tương tự |
---|
700 | |aLương Ngọc Hải |
---|
700 | |aLê Hải Sâm |
---|
700 | |aNguyễn Trinh Đường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022067-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027821-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/dien tu tuong tu_nguyen trinh duong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b54|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027832
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027831
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027830
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027829
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027828
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027827
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027826
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027825
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027824
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027823
|
Kho mượn
|
621.38 Đ 305
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|