|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14713 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0063AC5F-794E-4323-AA3D-BBC694A57007 |
---|
005 | 201703091040 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309104109|boanhntk|c20140307164904|dvanpth|y20040614|zquang |
---|
082 | |a621.56|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Thanh Kỳ |
---|
245 | |aMáy lạnh / |cTrần Thanh Kỳ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách Khoa, |c1992 |
---|
300 | |a613 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
690 | |aThực hành chuyên ngành nhiệt - điện lạnh |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000006297, 3000006299-300, 3000006303, 3000007032 |
---|
890 | |a5|b91|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007032
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000006299
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006300
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
3000006303
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006297
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào