|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14530 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E140EB5C-E441-4506-93DA-A78971E3EB59 |
---|
005 | 201703091040 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309104033|boanhntk|c20140307164930|dvanpth|y20040609|zhoannq |
---|
082 | |a621.56|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Thanh Kỳ |
---|
245 | |aMáy lạnh / |cTrần Thanh Kỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a632 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
690 | |aThực hành chuyên ngành nhiệt - điện lạnh |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011581-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006298 |
---|
890 | |a4|b96|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011582
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000011583
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000011581
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Tr 121 K
|
SGH
|
2
|
|
|
|
4
|
3000006298
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất đã đền
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào