|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15709 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02D5A47A-EAA1-44AF-9597-345CAF82C6C5 |
---|
008 | 130110s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040830|bthanhntk|y20040827|zthanhntk |
---|
082 | |a629.28|bNg 450 H |
---|
100 | |aNgô Hắc Hùng |
---|
245 | |aChẩn đoán và bảo dưỡng ô tô /|aNgô Hắc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2001 |
---|
300 | |a228 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Sửa chữa và bảo trì |
---|
650 | |aÔ tô - Kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Đức Phú |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002992 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002992
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào