- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Kh
Nhan đề: Giáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học - Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Hữu Khái
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Khái |
Nhan đề
| Giáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học - Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Hữu Khái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trạm biến áp |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy điện |
Môn học
| Mạng và cung cấp điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020814-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023739-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23842 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 560BFC34-E571-43EF-B554-7950227186E4 |
---|
005 | 201801241431 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180124143159|bvinhpq|c20140311152904|dvanpth|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Khái |
---|
245 | |aGiáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp : |bDùng cho các trường Đại học - Cao đẳng kỹ thuật / |cNguyễn Hữu Khái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTrạm biến áp |
---|
650 | |aNhà máy điện |
---|
690 | |aMạng và cung cấp điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020814-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023739-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhnhamaydienvatrambienap_nguyenhuukhai/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023750
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023749
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023748
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023747
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023746
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023745
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023744
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023743
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023742
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023741
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|